HALOTESTIN MEDITECH (10MG/TAB - 50TABs)
- Chi tiết
- Hướng dẫn
- Đánh giá
Halotestin (Fluoxymesterone)
9A-Fluoro-11B-hydroxy-17A-methyltestosterone
Halotestin là AAS có nguồn gốc từ Testosterone. Vào những năm 1950, ban đầu dùng trong liệu pháp thay thế hormone, điều trị chậm phát triển ở thiếu niên và ung thư vú di căn ở phụ nữ.
Đặc Điểm Khác Biệt so với Testosterone: Halotestin có khả năng hấp thu qua đường uống, không chuyển hóa thành estrogen và có tính androgenic mạnh mẽ hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng ức chế sự hình thành cortisol từ cortisone và có ái lực với thụ thể glucocorticoid.
Không được ưa chuộng để tăng cơ (muscle-building) nhưng lại được các Võ sĩ rất thích vì tăng sức mạnh (strength) và sự hung hăng (aggression).
Tác dụng chính
Tăng trưởng cơ bắp
Halotestin có tính anabolic và tăng tổng hợp protein qua tác động lên thụ thể androgen (AR), nhưng không đủ hiệu quả để dùng trong giai đoạn Bulking.
Sức mạnh và hiệu suất
Tác động lên CNS tốt * Cải thiện sức mạnh hiệu quả. Là lựa chọn đầu tay cho
Powerlifters gần đến ngày meet hoặc Võ sĩ cần tăng sự hiếu chiến và sức mạnh.
Giảm mỡ
Halotestin có thể hỗ trợ giảm mỡ bằng cách ức chế sản xuất cortisol, hormone liên quan đến tích tụ mỡ ở vùng bụng. Cùng với đặc tính giữ cơ tốt, Halotestin thường được dùng trong kỳ Cutting.
Xương và khớp
Tăng mật độ xương thông qua tác động lên AR, nhưng không có lợi ích cho sức mạnh khớp hoặc gân.
Dường như không làm tổn thương khớp, phù hợp cho vận động viên cần tăng sức mạnh.
Hồi phục
Tăng cường tổng hợp protein, giúp tăng tốc độ hồi phục cơ bắp sau tập luyện và giảm đau cơ.
Lợi ích thẩm mỹ
Không gây tích nước + tăng độ nét của cơ, “dây điện”.
Fact: Halotestin thường được dùng vào những tuần cuối của Contest.
Cải thiện tình dục
Cải thiện ham muốn tình dục và hiệu suất tình dục nhờ tính chất androgenic khi sử dụng cùng với Test base đủ để chuyển đổi estradiol.
Ức chế Cortisol
Ức chế enzyme 11-beta-HSD * Giảm hoạt động của cortisol từ cortisone. * Giảm Stress và giúp giảm mỡ tốt hơn. Nhưng thực tế, người dùng thường cảm thấy giảm stress không đáng kể.
Tác dụng phụ
Ảnh hưởng đến trục HPG
Trục HPG (Hypothalamic-Pituitary-Gonadal) điều chỉnh sản xuất hormone giới tính. Khi sử dụng Halotestin, sự chuyển hóa thành estradiol bù đắp cho chức năng của Testosterone nội sinh → Ức chế trục HPG. Sau khi dừng Dianabol, cơ thể vẫn có thể hồi phục được, nhưng nếu muốn đẩy nhanh tốc độ hồi phục * Post Cycle Therapy (PCT).
Halotestin không aromatize thành estradiol * Giảm ham muốn tình dục, trầm cảm, giảm động lực * Giải pháp: Dùng Testosterone base.
Triệu chứng: teo tinh hoàn, giảm chất lượng và số lượng tinh trùng, nhưng có thể giải quyết bằng HCG.
Sức khoẻ tim mạch
Không gây tích nước nhưng vẫn có một số tác động tiêu cực đến sức khoẻ tim mạch:
Dyslipidemia (rối loạn mỡ máu): tăng LDL, giảm HDL * Gây ra Sơ vữa động mạch * Gây ra các bệnh tim mạch (heart disease).
Tăng RBC, hay còn gọi là erythrocytosis (tăng hồng cầu) * Làm cô đặc máu
* Bệnh tim.
Tăng huyết áp từ việc tăng RBC.
Ảnh hưởng lên Gan và thận
Do là steroid uống có cấu trúc methyl hóa → gây độc cho gan. Dùng đủ liều, biểu hiện thông qua việc tăng men gan, nhưng nếu lạm dụng trong thời gian dài * Vàng da, xơ gan, ung thư gan.
Tăng huyết áp → gây áp lực lên thận.
Tác dụng phụ Androgenic
Halotestin giảm 5-alpha thành dihydrofluoxymesterone, một chất chuyển hóa có tính androgen cao (highly androgenic metabolite) có thể gây ra các triệu chứng sau:
Rụng tóc Mụn
Phì đại tiền liệt tuyến
Roid rage
Roid rage dễ hiểu là cọc tính khi dùng Steroid. Có thể được phân loại là tác dụng phụ của androgenic. Triệu chứng này của Halotestin nhiều hơn hẳn khi so với các Highly Androgenic AAS khác.
Theo quan điểm của mình, những bạn không giỏi trong việc làm chủ cảm xúc của bản thân thì nên cân nhắc sử dụng nó.
Chất lượng giấc ngủ
Tăng huyết áp + kích thích CNS * Giảm chất lượng giấc ngủ.