MAST E 200 (Drostanolone Enanthate) 200mg - Zendava

Thương hiệu: Zendava Pharmaceutical Mã sản phẩm: ZP838486011610048
Còn hàng
1.410.500₫ Giá niêm yết: 1.550.000₫ Tiết kiệm: 139.500₫ so với giá thị trường
Gọi 0937557357 để tư vấn mua hàng



 

Masteron (Drostanolone)





 

2A-Methyl-5A-androstan-17B-ol-3-one

 

Masteron (Drostanolone): là AAS dạng tiêm, bắt nguồn từ Dihydrotestosterone. Có tác động androgenic tương tự DHT và Proviron nhưng anabolic hơn nhiều.

 

Ester của Drostanolone

Drostanolone Propionate được biết với tên Masteron, có chu kỳ bán hủy 2 ngày và thường được tiêm vào cơ bắp cách ngày.

Một dạng khác của Drostanolone là methyldrostanolone (Superdrol) với dạng uống và khác biệt hoàn toàn với Masteron.

Tác dụng chính

Tăng trưởng cơ bắp

 

Masteron kháng lại enzyme 3-alphaHSD, giúp phát huy tác dụng anabolic và xây dựng cơ bắp.

Thường được dùng trong Cutting Cycles.

 

Sức mạnh và hiệu suất

 

Cải thiện sức mạnh và hiệu suất thể chất qua việc tăng cơ bắp và tác động lên CNS.

Tăng sức mạnh không thật sự ấn tượng vì Masteron có thể gây hại cho khớp.

Giảm mỡ

 

Không trực tiếp đốt mỡ, nhưng thường được sử dụng trong Cutting Cycle vì giảm tích nước * Giúp trông khô và lean hơn * Hữu ích để chuẩn bị cho physique contest hoặc photoshoot.

 

Xương và khớp

 

Cải thiện khối lượng và mật độ xương thông qua AR. Nhưng có thể làm khô khớp

* Dễ chấn thương.

 

Tính Chất Anti-estrogenic

 

Masteron hoạt động như một chất ức chế aromatase (AI), hữu ích trong việc ngăn chặn mức estradiol quá cao khi dùng cùng Testosterone và AAS khác * Hữu hiệu để ngăn ngừa gynecomastia phát triển.

 

Tâm trạng và ham muốn

 

Tương tự Proviron và DHT trong việc cải thiện tâm trạng và có tác dụng chống trầm cảm.

Tăng cường ham muốn và chức năng tình dục

 

Tác dụng phụ

Ảnh hưởng đến trục HPG

 

Masteron can thiệp vào trục HPG và làm ngừng sản xuất Testosterone ở mức tinh hoàn.

Khi ngừng sử dụng Masteron (hoặc các AAS khác), cơ thể sẽ không sản xuất đủ Testosterone nhưng vẫn có thể tự phục hồi. Nếu muốn đẩy nhanh quá trình phục hồi trục HPG thì * Post Cycle Therapy (PCT).

Do không aromatize thành estradiol, Masteron gây ra các triệu chứng như giảm ham muốn tình dục, trầm cảm, thiếu năng lượng, giảm động lực và rối loạn chức năng tình dục trong cycle * Phải dùng Testosterone base.

Cũng gây teo tinh hoàn, giảm chất lượng và số lượng tinh trùng, nhưng có thể giải quyết bằng HCG.

 

Sức khỏe tim mạch

 

Masteron gây rối loạn lipid máu (giảm HDL, tăng LDL) * Xơ vữa động mạch và bệnh tim.

Tăng sản xuất tế bào hồng cầu mức độ nào đó * Cao huyết áp (hiếm, nhưng có thể).

 

Sức khỏe cơ quan khác

 

Masteron sẽ không có tác động đáng chú ý đến sức khỏe gan. Nó có thể có tác động tiêu cực đến thận do tăng huyết áp.

 

Tác dụng phụ Androgenic

 

Là một dẫn xuất gần gũi của DHT, Masteron là một hợp chất có tính androgen cao có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

 

Rụng tóc (chỉ ảnh hưởng đến các bạn bị hói đầu di truyền). Mụn trứng cá.

Phì đại tuyến tiền liệt.

 

Thuốc Finasteride và Dutasteride không hiệu quả chống lại tác dụng phụ Androgenic của Masteron:

 

Finasteride và Dutasteride là các thuốc ức chế men 5α-reductase, có tác dụng ngăn cản sự chuyển hóa testosterone thành dihydrotestosterone (DHT).

Do Masteron đã ở dạng DHT hoạt động, Finasteride và Dutasteride không thể tác động đến nó, nghĩa là chúng không thể ngăn cản các tác dụng phụ Androgenic của Masteron.

 

Khô khớp

 

Masteron có xu hướng làm khô các khớp và khiến người ta dễ bị chấn thương.

 

Cách dùng và liều dùng

 

Masteron là injectable AAS có tác dụng ngắn nên có thể dùng cả lean-bulking cycles hoặc cutting, contest prep cycles.

 

Nó không aromatize (trên thực tế nó còn ức chế aromatase) * Phải dùng cùng Testosterone base.

 

Masteron với Testosterone

 

Masteron và Testosterone là stack phổ biến cho lean bulking hoặc cutting cycles:

 

Masteron 200-500mg/tuần: Người càng có kinh nghiệm thì đi liều càng cao. Nó có thời gian bán hủy là 2 ngày nên hầu hết người dùng tiêm cách

ngày. Ví dụ: nếu một người sử dụng liều 300mg mỗi tuần thì cần phải tiêm 85-90mg cách ngày.

Testosterone 250-500mg/tuần, nên bằng hoặc cao hơn liều Masteron để tránh mức estrogen quá thấp hoặc quá cao. Các ester Testosterone phù hợp: Enanthate, Cypionate, và Sustanon.

 

Thời gian chu kỳ: Tối đa là 12 tuần.

 

On-cycle therapy: Dầu cá hoặc Krill Oil (6 hoặc 3g/ngày). Vì Masteron hoạt động như một chất ức chế aromatase nên sẽ không cần sử dụng AI như Arimidex trừ khi người ta đang dùng Testosterone liều cao (400 đến 500mg) với Masteron liều thấp (200 đến 250mg). Tuy nhiên, cơ địa mỗi người khác nhau nên việc trang bị sẵn AI trong trường hợp cần dùng.

Điều đáng chú ý là Masteron sẽ làm tăng khả năng bị rụng tóc và mụn trứng cá ở những người dễ bị các tác dụng phụ androgen này. Mặc dù thuốc ức chế 5-

alpha-reductase không giúp ích nhưng người ta vẫn có thể sử dụng RU-58841 để ngăn ngừa những tác dụng phụ này.

 

Post-cycle therapy: Nếu không có ý định cruise Testosterone sau Cycle thì cần PCT để giúp cơ thể tự sản xuất testosterone trở lại. Khuyến nghị sử dụng HCG suốt cycle với liều 1000iu/tuần (500iu mỗi 3 hoặc 4 ngày) để bảo toàn chức năng tinh hoàn và tạo điều kiện chuyển đổi sang SERMs.

 

Masteron với AAS khác

 

Masteron thường được dùng trong cutting cycles kết hợp với Testosterone và oral hoặc injectable AAS khác.

 

Masteron với Oral AAS:

 

Masteron tương thích với hầu hết oral Steroid về mặt dược lý.

Khuyến cáo không nên dùng chung với Proviron, Primobolan uống hoặc bất kỳ Steroid nào có tác dụng chống estrogen mạnh.

Ít khi nên kết hợp với các Wet compounds như Dianabol và Anadrol vì Masteron dùng để cutting và lean-bulking.

Turinabol, Winstrol và Anavar là những Steroid dạng uống mà mình nghĩ nên dùng trong Masteron cycle.

 

Masteron với Injectables AAS:

 

Các Steroid thường kết hợp với Masteron là Testosterone, Nandrolone liều thấp (lean bulking cycles) và Trenbolone liều thấp (cutting / contest prep cycles).

Theo quan điểm cá nhân, không nên dùng Masteron với Primobolan hoặc Equipoise vì chúng sẽ làm tăng tác dụng chống estrogen (anti-estrogenic) của Masteron mà không mang lại hiệu quả nào khác biệt.

Trenbolone





 

Estra-4,9,11-trien-17B-ol-3-one

 

Trenbolone là một dẫn xuất của Nandrolone và là một trong những AAS nổi tiếng nhất.

Ester của Trenbolone:

 

Hexahydrobenzylcarbonate (Parabolan, Hexabolan, “Tren Hex”): Ban đầu dùng cho người, được bodybuilders sử dụng trong những năm 1990. Chu kỳ bán hủy 8 ngày, có thể tiêm mỗi tuần một lần nhưng hiện nay rất hiếm dùng. Acetate (Finajet, Finaplix, “Tren Ace”): Ester Trenbolone tác dụng nhanh nhất và phổ biến nhất. Chu kỳ bán hủy 2-3 ngày, thường được tiêm cách ngày.

Enanthate (“Tren E”): Ester Trenbolone tác dụng lâu * Chu kỳ bán hủy 10-11 ngày, có thể tiêm mỗi tuần một lần.

Tác dụng chính

Tăng trưởng cơ bắp

 

Trenbolone là chất highly anabolic (tính anabolic cao) * Xây cơ trong thời gian ngắn.

Trenbolone + HGH, peptides IGF-1, và/hoặc GH secretagogue * Làm Trenbolone mạnh hơn bởi khả năng tăng cường đáp ứng của tế bào cơ với IGF-1.

Tuy nhiên, trong off-season, các vận động viên chuyên nghiệp thường chọn sử dụng các chất an toàn hơn và sử dụng Trenbolone trong quá trình contest prep.

 

Sức mạnh và hiệu suất

 

Trenbolone là một trong những injectable dry AAS giúp tăng strength mạnh nhất trên thị trường. Nó không chỉ tăng strength thông qua việc tăng muscle mass mà còn kích thích CNS.

Tuy nhiên, Trenbolone không phải là lựa chọn tốt cho aerobic performance vì nó có thể gây khó thở khi tập cardio.

 

Giảm mỡ

 

Trenbolone có thể coi là ngoại lệ trong số các AAS vì khả năng ức chế sản xuất cortisol, giúp thúc đẩy quá trình giảm mỡ. Nó cũng tăng nhiệt độ cơ thể nhiều hơn bất kỳ AAS nào khác.

Sự ức chế cortisol cũng giúp ngăn chặn phân hủy cơ bắp, làm cho Trenbolone trở thành một trong những AAS chống catabolic mạnh mẽ nhất. * Xây cơ kể cả khi ăn calo deficit.

 

Xương và khớp

 

Như mọi loại AAS khác, Trenbolone cũng cải thiện khối lượng và mật độ xương bằng cách tác động lên androgen receptors.

 

Điều đáng ngạc nhiên là, dù là một dry AAS mạnh, Trenbolone hiếm khi gây ra vấn đề về khớp hoặc các rối loạn mô liên kết.

 

Lợi ích thẩm mỹ

 

Trenbolone mang lại những lợi ích thẩm mỹ xuất sắc nhất trong số các AAS, bao gồm độ nét, khô, “dây điện” cũng như cơ đầy đặn.

 

Tăng cường tự tin

 

Mặc dù Trenbolone được biết đến với việc gây "roid rage" và biến đổi tâm trạng, nhưng không thể phủ nhận rằng hầu hết nam giới cảm thấy tự tin và dũng cảm hơn khi sử dụng nó.

 

Ham muốn tình dụng

 

Không có gì sánh kịp Trenbolone trong việc tăng cường ham muốn tình dục. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều hoặc phản ứng không tốt với Trenbolone có thể dẫn

đến những thay đổi bất thường trong ham muốn tình dục như

 

Mất khi “khoái cảm” khi quan hệ, thậm chí là nhiều tháng sau khi off AAS. Tuyền miệng nhau (anecdotal reports) ở các diễn đàn nước ngoài rằng có số ít trường hợp có thể đổi gu từ nam-nữ sang nam-nam .

Tác dụng phụ

Ảnh hưởng đến trục HPG

 

Trenbolone ảnh hưởng đến trục HPG và sẽ làm ngừng sản xuất Testosterone ở mức độ tinh hoàn.

Khi ngừng sử dụng Trenbolone (hoặc các AAS khác), cơ thể sẽ không sản xuất đủ Testosterone nhưng vẫn có thể tự phục hồi. Nếu muốn đẩy nhanh quá trình phục hồi trục HPG thì * Post Cycle Therapy (PCT).

Sử dụng Trenbolone mà không kết hợp với Testosterone có thể gây ra triệu chứng low estrogen như rối loạn chức năng tình dục và cứng khớp, đồng thời làm trầm trọng thêm tâm trạng thất thường.

Triệu chứng của HPG axis shutdown: gây teo tinh hoàn, giảm chất lượng và số lượng tinh trùng, nhưng có thể giải quyết bằng HCG.

Điều đáng chú ý là Trenbolone là một trong những AAS có tác dụng ức chế cao nhất mà người ta có thể sử dụng. Giống như Nandrolone, Trenbolone có ái lực cao với mức progesterone và nó sẽ để lại các chất chuyển hóa ức chế lâu dài trong cơ thể bạn.

Theo mình, bạn chỉ nên sử dụng Trenbolone nếu bạn đang TRT hoặc sẽ cruise Testosterone sau Trenbolone cycle/blast.

 

Sức khỏe tim mạch

 

Trenbolone gây rối loạn lipid máu (giảm HDL, tăng LDL) * Xơ vữa động mạch và bệnh tim.

Tăng sản xuất tế bào hồng cầu đáng kể * Cao huyết áp.

 

Sức khỏe cơ quan khác

 

Gan: Mặc dù là loại thuốc tiêm và không methyl hóa, Trenbolone gây độc gan ngang với AAS dạng uống trung bình * Có kiểm soát thì biểu hiện qua tăng men gan. Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề gan như u gan, gan nhiễm mỡ, xơ gan, vàng da và thậm chí ung thư gan.

Thận: Trenbolone gây hại cho thận do gây tăng huyết áp nghiêm trọng.

 

Tác dụng phụ Progestogenic

 

Trenbolone có khả năng gắn kết cao với thụ thể progesterone * Tăng prolactin. Triệu chứng của prolactin cao:

Gynecomastia.

Giảm ham muốn tình dục và rối loạn chức năng tình dục. Tăng lưu trữ mỡ.

Tiết sữa.

 

Khắc phục: Sử dụng thuốc dopaminergic hoặc các thuốc phụ trợ khác.

 

Tác dụng phụ Estrogenic

 

Mặc dù không trực tiếp có tác dụng estrogenic, Trenbolone vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ “estrogenic” do hoạt động progesterone của Trenbolone và/hoặc ảnh hưởng bởi Testosterone (hoặc AAS khác) mà Trenbolone stacked cùng.

 

Tác dụng phụ Androgenic

 

Trenbolone có tính androgen cao * Gây ra các tác dụng phụ như rụng tóc (ảnh hưởng đến alopecia androgen), mụn trứng cá.

Tác động ít hơn đến sự phát triển tuyến tiền liệt so với Testosterone và các dẫn xuất DHT.

Trenbolone không phải là substrate cho 5a-reductase, nghĩa là nó không bị enzyme này chuyển hóa thành DHT. Trên thực tế, Trenbolone mạnh hơn DHT nhiều lần về mặt tác dụng androgenic * Thuốc Finasteride và Dutasteride không hiệu quả để ngăn ngừa tác dụng phụ Androgenic của Trenbolone.

 

Roid rage

 

Roid rage dễ hiểu là cọc tính khi dùng Steroid. Triệu chứng này của Trenbolone nhiều hơn hẳn khi so với các AAS khác. Bạn có thể combat với bất cứ ai vì lí do dù là nhỏ nhất.

Paranoia (hoang tưởng)

 

Trenbolone khiến người dùng nghi ngờ bạn bè, người yêu, và cảm giác bị đe dọa, thường dẫn đến trầm cảm. * Phá huỷ các mối qua hệ. * Nói trước cho mọi người rằng hành vi của bạn có thể thay đổi khi dùng Trenbolone.

 

Neurotoxicity

 

Trenbolone có khả năng tăng nguy cơ phát triển các bệnh thoái hóa thần kinh như sa sút trí tuệ và Alzheimer nếu sử dụng lâu dài.

 

Nhiệt độ cơ thể và mồ hôi

 

Trenbolone làm tăng nhiệt độ cơ thể và đổ mồ hôi đáng kể.

 

“Trensomnia”

 

“Trensomnia” là mất ngủ do dùng Trenbolone. Nhiều người dùng không thể ngủ liên tục hơn 1 hoặc 2 giờ khi sử dụng Trenbolone và đổ mồ hôi ban đêm là điều cực kỳ phổ biến.

Có anecdotal data (bằng chứng giai thoại), mất ngủ do Trenbolone có thể nghiêm trọng hơn do dùng carbohydrates trước khi ngủ.

 

Tren cough

 

Trenbolone Acetate có thể gây ho mạnh ngay sau khi tiêm và được gọi là "Tren Cough” (vì tương tác của Trenbolone với prostaglandin).

Cách dùng và liều dùng

 

Vì Trenbolone mạnh như cũng nguy hiểm nên bạn chỉ nên dùng trong trường hợp sau:

 

Đầu tiên, TRT hay cruising Testosterone. Nếu bạn muốn off và PCT sớm * Quên Trenbolone đi.

Thứ hai, bạn đã có nhiều kinh nghiệm sử dụng AAS (tính bằng năm) và có kiến thức đủ nhiều về PED.

Thứ ba, sự đánh đổi quá nhiều, bạn chỉ nên dùng nếu thật sự muốn theo con đường thi đấu chuyên nghiệp.

Xem thêm Thu gọn
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây

Đánh giá MAST E 200 (Drostanolone Enanthate) 200mg - Zendava

Danh mục
Danh sách so sánh

Giỏ hàng